Danh mục các ngành/nhóm ngành xét tuyển
TT |
Mã ngành |
Ngành học |
Trình độ |
Tổ hợp môn 1 |
Tổ hợp môn 2 |
Tổ hợp môn 3 |
Tổ hợp môn 4 |
1 |
51140201 |
Giáo dục mầm non |
Cao đẳng |
Văn, Sử, Địa |
Văn, Địa , GDCD |
Văn , Sử , GDCD |
Toán, Văn, GDCD |
2 |
6220209 |
Tiếng Trung Quốc |
Cao đẳng |
Toán, Văn, Ngoại ngữ |
Văn, Sử, Ngoại ngữ |
Toán, Lý, Ngoại ngữ |
Văn, GDCD, Ngoại ngữ |
3 |
6340301 |
Kế toán |
Cao đẳng |
Toán, Lý, Hóa |
Toán, Hóa, Sinh |
Toán, Văn, Ngoại ngữ |
Toán, Văn, GDCD |
4 |
6480205 |
Tin học ứng dụng |
Cao đẳng |
Toán, Lý, Hóa |
Toán, Lý, Ngoại ngữ |
Toán, Văn, Ngoại ngữ |
Toán, Văn, GDCD |
5 |
6380203 |
Tư pháp cơ sở |
Cao đẳng |
Văn, Sử, Địa |
Toán, Văn, Ngoại ngữ |
Văn, GDCD, Ngoại ngữ |
Sử, Địa, GDCD |
6 |
6220206 |
Tiếng Anh |
Cao đẳng |
Toán, Văn, Ngoại ngữ |
Văn, Sử, Ngoại ngữ |
Toán, Lý, Ngoại ngữ |
Văn, GDCD, Ngoại ngữ |
7 |
6210225 |
Thanh nhạc |
Cao đẳng |
Văn , Sử , GDCD |
|
|
|
8 |
6210213 |
Kế toán doanh nghiệp |
Trung cấp |
Toán, Văn |
|
|
|
9 |
5620111 |
Trồng trọt và Bảo vệ thực vật |
Trung cấp |
Toán, Văn |
|
|
|
10 |
5340129 |
Quản lý và kinh doanh du lịch |
Trung cấp |
Toán, Văn |
|
|
|
11 |
5120207 |
Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc |
Trung cấp |
Toán, Văn, Năng khiếu |
|
|
|
12 |
5120103 |
Hội họa |
Trung cấp |
Toán, Văn, Năng khiếu |
|
|
|
13 |
5340302 |
Kế toán doanh nghiệp |
Trung cấp |
Toán, Văn |
|
|
|
14 |
5340122 |
Thương mại điện tử |
Trung cấp |
Toán, Văn |
|
|
|
15 |
6340301 |
Kế toán |
Liên thông cao đẳng |
|
|
|
|